Kali cacbonat là một hợp chất vô cơ hóa học bao gồm cation Kali (K +) và anion Cacbonat (CO2-3) với công thức hóa học là K2CO3. Nó là một loại muối vô cơ được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, thủy tinh và phân bón để tăng năng suất, làm chất nướng và để xử lý nước cứng. Nó còn được gọi là Carbonate của Potash hoặc dipotassium carbonate hay tro ngọc trai.
Nó là một loại bột hút ẩm, dạng bột có màu trắng và không có mùi. Nó có thể hòa tan trong nước và không hòa tan trong ethanol. Nó được tìm thấy trong các khe rỗng tự nhiên cùng với các muối cacbonat khác nhau. Công thức hóa học của Kali cacbonat là K2CO3.
+ Nó được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, thủy tinh và phân bón để tăng năng suất, làm chất nướng và xử lý nước cứng.
+ Nó được sử dụng như một chất tẩy rửa làm khô nhẹ nhàng.
+ Nó được sử dụng như một nguyên liệu thô thiết yếu trong sản xuất vật liệu trong các ngành công nghiệp như hóa chất, ánh sáng và y học.
+ Kali cacbonat trong lịch sử đã được sử dụng để sản xuất thủy tinh và xà phòng. Các ứng dụng hiện đại dựa vào các đặc tính chính của hợp chất, chẳng hạn như khả năng giải phóng nhiệt (tỏa nhiệt), khiến nó trở nên hữu ích như một chất khử ẩm. Đặc tính hút nước của nó được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất nông nghiệp và trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.
+ Potassium Carbonate được dùng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh, chất nổ, phân bón và công nghiệp sản xuất xà phòng, muối vô cơ, nhuộm len.
+ K2CO3 có tác dụng làm mềm nước cứng.
+ Kali cacbonat đôi khi được sử dụng làm chất đệm trong sản xuất mật ong hoặc rượu.
+ Dung dịch kali cacbonat được sử dụng trong công nghiệp phân bón để loại bỏ khí cacbonic khỏi amoniac tạo ra khí tổng hợp.
+ Kali cacbonat được sử dụng trong các phản ứng để duy trì điều kiện khan mà không phản ứng với các chất phản ứng và các sản phẩm tạo thành.
+ Potassium Carbonate cũng có thể được sử dụng để làm khô một số xeton, rượu và amin trước khi chưng cất.
+ Cây cần ba chất dinh dưỡng chính là đạm, lân và kali. Kali (kali cacbonat) chứa kali hòa tan và làm cho nó trở thành một chất phụ gia tuyệt vời cho phân bón nông nghiệp. Đảm bảo sự trưởng thành của cây bằng cách cải thiện sức khỏe tổng thể, khả năng bảo vệ rễ, kháng bệnh và tăng năng suất. Không có lựa chọn khả thi về mặt thương mại nào giúp ích cho đất nhiều như kali và làm cho nguyên tố này rất có giá trị đối với các sản phẩm nông nghiệp. Vì lý do này, kali cacbonat được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành nông nghiệp.